CÙNG FUJI TÌM HIỂU TIẾNG NHẬT #3

 🌸 Kì 3: Đại từ xưng hô gia đình 🌸

Chào mọi người, với chủ đề lần này, chúng mình sẽ nói về những đại từ vô cùng gần gũi với tất cả mọi người, đó chính là “Các từ thể hiện mối quan hệ của các gia đình Nhật”!

Khi xem những bộ anime hay đọc những bộ manga, ta sẽ thấy các nhân vật sẽ có những cách khá là đặc trưng để gọi người thân trong gia đình mình cũng như người nhà gia đình khác, ví dụ như khi một nhân vật nào đó gọi mẹ thì ta sẽ thường nghe thấy những cụm như “okaa-san”, “kaa-chan” hoặc là “okaa-sama” nữa. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của những cụm từ này? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé! 😉


1. Ông bà



Như các hậu tố mà chúng mình đã đi qua ở kì trước, tùy độ thân mật và kính trọng chúng ta dành cho đối phương mà sau tên hoặc chức danh của họ mà chúng ta sẽ thêm vào các hậu tố (xếp từ độ kính trọng đến thân mật) như “sama”, “san”, “chan”,... 🧐

Đối với các cách gọi tương tự nhau (như khi thêm hoặc không thêm tiền tố o-), lý do dẫn đến sự khác biệt này chỉ đơn giản là họ quen với cách nào hơn thì sử dụng cách đó thôi! Dù vậy, mình sẽ để theo thứ tự từ trên xuống dưới là độ gần gũi tăng dần cho các bạn dễ phân biệt nè. 😉

Với 「じい」 (jii, chú ý kéo dài chữ ji~i để tránh nhầm với “oji-san” là “chú”) là từ dùng để chỉ “ông” và 「ばあ」 (baa) dùng để chỉ “bà”, áp dụng nguyên tắc đó kèm theo tiền tố お- (o-) như một cách tăng thêm sự kính trọng, chúng ta có các cách gọi như sau (bên trái là “ông”, bên phải là “bà”):

「お爺さん・お婆さん」(ojii-san/obaa-san): Thể hiện độ tôn kính cao. Vì từ này vẫn còn khá xa cách nên thường dùng cho những người lớn tuổi mà mình không quen biết.

(O-)Jii-chan/Baa-chan: Có mức độ gần gũi cao hơn. Thông dụng khi gọi ông/bà của mình.

Ngoài ra, trong giao tiếp với người khác, cách gọi ông bà mình sẽ khác đi một chút, với ông sẽ dùng là 「祖父」 (sofu) còn với bà thì sẽ dùng 「祖母」 (sobo).


2. Cha mẹ



Tương tự, đối với cha me, ta có 「父」 (chichi) là từ dùng để chỉ “cha” và 「母」 (haha) là từ dùng để chỉ “mẹ”, nhưng trong thực tế thì nguyên tắc gọi ở dưới có phần nào đa dạng hơn (bên trái là “cha”, bên phải là “mẹ”):

Otou-sama/Okaa-sama: Mức tôn kính cao nhất. Thường chỉ dùng trong những gia đình danh giá hoặc khi ta muốn nhắc đến cha/mẹ của một người ta phải thể hiện sự tôn kính.

Otou-san/Okaa-san: Thường dùng để gọi cha/mẹ của người gần gũi như bạn bè ta.

Tou-san/Kaa-san: Thường dùng để gọi cha/mẹ của bản thân.

(O-)Tou-chan/Kaa-chan: Thường dùng để gọi cha/mẹ của bản thân.


Đặc biệt, đối với phương ngữ vùng Kansai, cha mẹ còn có cách gọi là 「おとん」 (oton) và 「おかん」 (okan) nữa đó. 🤓


Ngoài ra, nam giới còn có cách gọi khá là “đường xá” khi dùng 「親父」 (oyaji) để gọi cha và 「おふくろ」 (ofukuro) để gọi mẹ, tưởng tượng như tiếng Việt mình là “ông già nhà tao” vậy ấy! 😁


Cuối cùng, khi muốn nhắc đến cha/mẹ mình khi nói chuyện với người khác, chúng ta dùng 「父」 (chichi) để nói về cha, 「母」 (haha) hoặc để nói về mẹ và cả hai người sẽ là 「両親」 (ryoushin).


3. Vợ chồng



Khác với các cách gọi ở trên, những cụm từ dùng để gọi vợ/chồng sẽ phức tạp hơn (bên trái là “chồng”, bên phải là “vợ”):

「ご主人・奥さん」 (go-shujin/oku-san): Gọi vợ/chồng người ta. Nếu vợ/chồng gọi nhau bằng cặp từ này thì sẽ mang tính “gia trưởng” vì khi đó, người chồng sẽ được tôn lên (do có tiền tố go-) và người vợ bị đưa xuống (do「奥」 (oku) còn có nghĩa là “ở trong”, ngụ ý làm vợ chỉ ở trong nhà) nên cách dùng này rất không nên. 😮 Dù vậy, việc dùng để gọi vợ/chồng người khác thì lại không sao nhé!

「主人・家内」 (shujin/kanai): Gọi vợ/chồng mình. Cách này thật ra chỉ nhẹ hơn phần nào chứ cũng tương tự với goshujin/oku-san vì khi này, 「家内」 (kanai) mang ý nghĩa là “trong nhà”.

「夫・妻」 (otto/tsuma): Gọi vợ/chồng mình. Khác với shujin/shufu, Hán Tự của cách gọi này là 2 chữ “phu thê” nên không mang hàm ý gì, khiến việc xưng hô trở nên thân mật hơn. 🥰

「旦那・嫁」 (danna/yome): Tương tự với otto/tsuma, dùng để gọi vợ/chồng mình. Cách gọi này lại mang một cảm giác gần gũi riêng vì khi này nó lại mang nghĩa “ông xã/bà xã”.


Thêm vào đó, khi gọi vợ của cấp trên của mình thì chúng ta sẽ dùng 「ご夫人/奥様」 (go-fujin/oku-sama). Tuy nhiên, vì việc nhắc đến chồng của cấp trên mình cũng khá là hiếm nên chúng ta vẫn dùng go-shujin như bình thường. 🧐

Không chỉ vậy, chúng ta còn có thêm 2 từ dùng để gọi vợ mình là 「主婦」 (shufu: người phụ nữ đứng đầu gia đình, hoặc ta hay hiểu là “nóc nhà”) và hiếm hơn là「家人」 (iebito: bà nhà tôi).

Phù, tự nhiên nhiều từ mới quá đúng không nào? 😅😅😅


4. Anh chị em


Vẫn cứ nguyên tắc đó, với 「兄」(nii) chỉ “anh” và 「姉」 (nee) chỉ “chị”, ta có thêm các cách gọi đặc biệt khác như sau (bên trái là “anh”, bên phải là “chị”):

Onii-sama/Onee-sama: Chỉ xuất hiện trong anime/manga hoặc trong hoàng gia. Thường sẽ không được sử dụng do độ tôn kính quá cao.

「兄上・姉上」 (ani-ue/ane-ue): Tương tự với onii-sama/onee-sama, thông thường sẽ không được sử dụng. 🤯

Onii-san/Onee-san: Có độ tôn kính vừa phải. Thông dụng khi dùng để gọi những anh/chị mà ta không quen biết.

Nii-san/Nee-san: Thường dùng để gọi anh/chị của bản thân.

(O-)Nii-chan/Nee-chan: Cách gọi này là của trẻ em tiểu học dùng để gọi người ngoài cũng như anh chị của mình, thực tế thì người Nhật sẽ không sử dụng cách gọi này như trong anime/manga đâu.

Nii/Nee: Thường dùng để gọi anh/chị của bản thân.

Ani/Ane: Tương tự với nii/nee.

「兄貴・姉貴」 (aniki/aneki): Cách gọi khá đường phố. Tương tự như “đại ca” và “đại tỷ” trong tiếng Việt vậy. 😁


Cách gọi em trai hoặc em gái thì đơn giản hơn, cách lịch sự sẽ là「君」 (kimi) và cách thân mật nhưng “suồng sã” sẽ là 「お前」 (omae), kiểu như “mày” trong tiếng Việt ấy. 🤓

Cuối cùng là khi nhắc về anh/chị/em trai/em gái của mình trong cuộc trò chuyện với ai khác, chúng ta sẽ sử dụng 「兄」 (ani: anh), 「姉」 (ane: chị), 「弟」 (otouto: em trai) và 「妹」 (imouto: em gái). Nếu muốn nói đến anh chị em của người khác, đừng quên thêm vào 「さん」 (san) đối với người quen của mình và「さま」 (sama) đối với cấp trên của mình nhé. 😉


5. Con cái



Cuối cùng thì phần này cũng đơn giản thôi, thông thường thì cha mẹ Nhật Bản khi gọi con mình sẽ gọi thẳng tên, đôi khi có thể gắn thêm các hậu tố 「ちゃん」 (chan) và 「君」 (kun) tùy theo cảm xúc hiện tại nữa. 😄

Khi nhắc với người khác về con mình, 「息子」 (musuko) sẽ là cụm từ chỉ cho con trai và 「娘」 (musume) chỉ cho con gái, đôi khi sẽ gắn thêm 「うちの」 (uchi no) ở trước hai từ này như để nói “thằng/con bé nhà tôi” trong tiếng Việt ấy. 😁

Tương tự các trường hợp trên, khi nhắc đến con của người khác mình cứ thêm 「さん」 (san) là được. Ngoài ra ta còn có cách gọi chung là 「お子さん」 (oko-san) khi đối phương có nhiều người con. 🤔


Ấy chà, vậy là chúng ta đã tìm hiểu thêm được biết bao nhiêu là từ thể hiện mối quan hệ trong gia đình người Nhật rồi nè! Các bạn thấy ad giải thích dễ hiểu không? Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích các bạn trong việc sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thích hợp nhé! 😉

Như mọi lần, hẹn mọi người ở kì sau! 😁😁😁

Nhận xét

Bài đăng phổ biến